Adore là động từ phổ biến trong tiếng Anh, thể hiện tình cảm yêu thích mạnh mẽ hoặc sự ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc điều gì đó. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn băn khoăn không biết sử dụng Adore sao cho đúng cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn hiểu rõ Adore là gì, Adore to V hay Ving để có thể vận dụng chính xác. Đồng thời, bài viết cũng tổng hợp các Word family và các cụm từ đồng nghĩa với Adore giúp bạn mở rộng vốn từ. Cùng học nhé!
Theo từ điển Oxford, Adore có nghĩa là to love and respect someone deeply (yêu và kính trọng ai đó sâu sắc) hoặc to like something very much (rất thích điều gì đó).
Ví dụ:
Word family của Adore:
Ví dụ: The puppy is so adorable that everyone wants to hold it. (Chú cún con thật đáng yêu đến nỗi ai cũng muốn bế nó.)
Ví dụ: His adoration for classical music is evident in his performances. (Sự yêu mến của anh ấy đối với nhạc cổ điển được thể hiện rõ ràng qua các buổi biểu diễn của anh ấy.)
Ví dụ: She has an adoring fan base. (Cô ấy có một lượng fan hâm mộ cuồng nhiệt.)
Ví dụ: She looked at her newborn baby adoringly. (Cô ấy nhìn đứa con mới sinh của mình với ánh mắt yêu thương.)
Theo từ điển Cambridge, Adore đi với Ving (Danh động từ) chứ không đi với To V (Động từ nguyên thể). Cấu trúc Adore Ving dùng để diễn tả ý nghĩa thích làm gì đó.
Ngoài ra, Adore còn có thể kết hợp với danh từ hoặc đại từ để diễn tả ý nghĩa yêu thích ai đó hoặc cái gì đó.
Dưới đây là các cấu trúc thông dụng nhất với Adore kèm ví dụ cụ thể.
Cấu trúc Adore Ving dùng để diễn tả ý nghĩa “rất thích làm gì đó”
Ví dụ:
Adore có thể kết hợp với một đại từ hoặc danh từ chỉ người để diễn tả tình cảm yêu thương sâu sắc hoặc sự ngưỡng mộ đối với ai đó.
Ví dụ:
Sau Adore cũng có thể là danh từ chỉ sự vật, cấu trúc Adore something diễn tả sự yêu thích hoặc niềm đam mê đặc biệt đối với một điều gì đó cụ thể.
Ví dụ:
Sau khi đã nắm được Adore đi với to V hay Ving, các bạn cùng học thêm một số cụm từ đồng nghĩa với Adore kèm ví dụ nhé.
Be mad about
Cụm từ Be mad about thường được sử dụng để diễn tả sự yêu thích, niềm đam mê mãnh liệt với một điều gì đó.
Ví dụ:
Be crazy about
Be crazy about cũng mang nghĩa tương tự, diễn tả sự yêu thích hoặc say mê tột độ với ai đó hoặc điều gì đó (thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng họ không thể ngừng nghĩ đến hay không thể không làm gì đó).
Ví dụ:
Be in love with
Be in love with thường được sử dụng để diễn tả tình yêu lãng mạn hoặc tình cảm sâu sắc đối với một người nào đó.
Ví dụ:
Think the world of someone
Think the world of someone dùng để diễn nghĩa rằng bạn rất coi trọng và đánh giá cao ai đó (thường được sử dụng khi bạn cảm thấy ngưỡng mộ ai đó một cách sâu sắc).
Ví dụ:
Have a soft spot for someone
Have a soft spot for someone nghĩa là có tình cảm yêu mến đặc biệt đối với ai đó, thường là vì những lý do riêng hoặc sự gắn bó tình cảm.
Ví dụ:
Bài tập 1: Dịch câu liên quan đến cấu trúc Adore V-ing
Cô ấy rất thích dành thời gian bên gia đình vào cuối tuần.
Anh ấy rất thích đi dạo vào buổi sáng.
Họ rất thích khám phá những công thức nấu ăn mới khi có thời gian rảnh.
Cô ấy rất thích nghe nhạc trước khi đi ngủ.
Anh ấy rất thích chăm sóc em gái nhỏ của mình.
Chúng tôi rất thích những món quà thủ công vì chúng rất độc đáo.
Cô ấy rất thích đọc tiểu thuyết lãng mạn và không thể ngừng đọc.
Họ rất thích chơi tennis mỗi buổi chiều.
Anh ấy rất thích ăn sô cô la và các loại đồ ngọt khác.
Tôi rất thích uống cà phê mới pha mỗi buổi sáng.
Đáp án tham khảo:
She adores spending time with her family on weekends.
He adores going for a walk in the morning.
They adore trying out new recipes when they have free time.
She adores listening to music before going to bed.
He adores taking care of his younger sister.
We adore handmade gifts because they’re so unique.
She adores reading romantic novels and can't put them down.
They adore playing tennis every afternoon.
He adores eating chocolate and other sweets.
I adore drinking freshly brewed coffee every morning.
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống dựa trên word family của Adore (Adorable, Adoration, Adoring, Adoringly)
The puppy is so ________ that everyone wants to hold it.
His ________ for classical music is evident in his performances.
She looked at her newborn baby ________.
He received a(n) ________ letter from his fan.
The ________ child melted everyone’s heart at the party.
Her ________ for her parents is obvious in the way she talks about them.
They decorated the room with ________ photos of their children.
The little girl looked up at her father ________, admiring his strength.
The famous actor receives a lot of ________ from his fans.
The baby’s ________ smile made everyone in the room feel happy.
Đáp án:
adorable
adoration
adoringly
adoring
adorable
adoration
adorable
adoringly
adoration
adorable
IELTS LanGo vừa giúp bạn giải đáp Adore là gì, Adore to V hay Ving, đồng thời tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp và cụm từ đồng nghĩa với Adore.
Việc hiểu rõ và áp dụng đúng những cấu trúc với Adore sẽ giúp người học vận dụng một cách chính xác và hiệu quả.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ